Có 2 kết quả:
斩钉截铁 zhǎn dīng jié tiě ㄓㄢˇ ㄉㄧㄥ ㄐㄧㄝˊ ㄊㄧㄝˇ • 斬釘截鐵 zhǎn dīng jié tiě ㄓㄢˇ ㄉㄧㄥ ㄐㄧㄝˊ ㄊㄧㄝˇ
zhǎn dīng jié tiě ㄓㄢˇ ㄉㄧㄥ ㄐㄧㄝˊ ㄊㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to chop the nail and slice the iron (idiom)
(2) fig. resolute and decisive
(3) unhesitating
(4) categorical
(2) fig. resolute and decisive
(3) unhesitating
(4) categorical
Bình luận 0
zhǎn dīng jié tiě ㄓㄢˇ ㄉㄧㄥ ㄐㄧㄝˊ ㄊㄧㄝˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to chop the nail and slice the iron (idiom)
(2) fig. resolute and decisive
(3) unhesitating
(4) categorical
(2) fig. resolute and decisive
(3) unhesitating
(4) categorical
Bình luận 0